Về sản phẩm
1. Q: Xiaomi Router AX3200 là gì?
A: Sản phẩm này thuộc dòng bộ định tuyến cao cấp.
① Cấu hình phần cứng mạnh mẽ: ngoài 6 anten độ lợi cao, trang bị chip MT7622B, GPU lõi kép 1.35GHZ, hỗ trợ băng tần 5g công nghệ OFDMA + MU-MIMO, 8 luồng dữ liệu đồng thời tức thì, truy cập Internet mượt mà hơn.
② Tính năng phần mềm phong phú: hỗ trợ kết nối mượt mà, hỗ trợ kết nối mạng Mesh, tăng tốc trò chơi độc quyền của Xiaomi; miễn phí trình tăng tốc NetEase UU (15 ngày).
2. Q: Ưu điểm của Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 là gì?
A: Tốc độ không dây 3200 Megabit: 2.4GHz (4 × 4, 800Mbps); 5GHz (4 × 4, 2402Mbps Hỗ trợ 80MHz).
Sáu ăng-ten độ lợi cao bên ngoài: Sáu ăng-ten độ lợi cao bên ngoài cho phạm vi phủ sóng tín hiệu toàn diện. Khả năng truyền dẫn mạnh mẽ hơn và tín hiệu ổn định trong môi trường từ xa phức tạp.
Mạng lưới kết hợp đa mô hình: Kết nối mạng lưới cho phạm vi phủ sóng toàn bộ ngôi nhà, chuyển vùng liền mạch và truy cập internet miễn phí, với phiên bản phần mềm mới nhất của Mạng kết hợp Xiaomi Router AX9000 / AX6000 / AX3600 / AX1800, Bộ định tuyến Redmi AX5 / AX6 / AX3000 / AX6S.
Tăng tốc trò chơi độc quyền cho điện thoại Xiaomi: Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 nhận diện điện thoại Xiaomi / Redmi một cách thông minh và mở ra các kênh tăng tốc độc quyền trong các màn chơi, giảm độ trễ của trò chơi và chinh phục các chiến trường trò chơi rộng lớn hơn.
Xiaomi Router AX3200 có thể tự động khám phá các thiết bị thông minh Xiaomi xung quanh người dùng mà không cần nhập mật khẩu, không cần cài đặt rườm rà.
Người già và trẻ em cũng có thể dễ dàng truy cập mạng chỉ với một cú nhấp chuột. (Các thiết bị thông minh cần hỗ trợ chức năng của Bộ định tuyến Xiaomi)
3. Q: Tại sao Xiaomi Router AX3200 được quảng cáo là "Tốc độ không dây 3200 megabit"?
A: Xiaomi Router AX3200 hỗ trợ chuẩn WiFi 6 và có 6 ăng ten ngoài. "3200 megabit" là mức thông số kỹ thuật không dây của bộ định tuyến, bao gồm: băng tần 2.4G 800Mbps, băng tần 5G tốc độ 2402Mbps, 3202Mbps tích lũy xếp chồng lên nhau, gần 3200Mbps, vì vậy máy được quảng cáo ở mức 3200 megabit.
4. Q: Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 có những giao diện / phím nào?
A: Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 có: Lỗ nghỉ, đầu nối nguồn, nút lưới và 4 cổng mạng. Mặt bên: Lỗ nghỉ, đầu nối nguồn, nút lưới và 4 cổng mạng.
Lỗ RESET: Dùng để khôi phục cài đặt gốc. Đầu nối nguồn DC: Kết nối bộ điều hợp nguồn.
Nút lưới: Được sử dụng để nối mạng lưới nhanh chóng, cách sử dụng được mô tả riêng ở phần sau.
Cổng mạng: cổng WAN thích ứng 1 x 10/100 / 1000M, cổng LAN thích ứng 3 x 10/100 / 1000M.
5. Q: Trạng thái đèn báo của Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 có nghĩa là gì?
A: Có hai đèn hệ thống, một đèn Hệ thống và một đèn Internet.
Hệ thống ánh sáng: ánh sáng hai màu (xanh lam và cam)
[Tắt] Không kết nối với nguồn.
[Đèn xanh] Hoạt động bình thường (luôn bật).
[Đèn màu cam] nhấp nháy: nâng cấp hệ thống trong.
Luôn bật (chuyển sang màu trắng trong một phút hoặc lâu hơn): khởi động hệ thống Luôn bật (không chuyển sang màu trắng trong hơn hai phút): lỗi hệ thống.
Đèn Internet: ánh sáng hai màu (xanh, cam).
[Tắt] cáp mạng cổng wan không được cắm vào.
[Đèn màu cam] Đã cắm cáp mạng cổng wan nhưng lỗi mạng cấp cao hơn (đèn dài).
[Đèn xanh] Luôn bật: cáp mạng cổng wan đã được cắm vào và mạng cấp cao hơn vẫn bình thường.
Nhấp nháy chậm: Các tuyến con lưới được tìm thấy đã được ghép nối, nhấp nháy mỗi giây một lần; Nhấp nháy nhanh: Đang tiến hành ghép nối bộ định tuyến lưới, nhấp nháy hai lần một giây.
6. Q: Phần phụ trợ của bộ định tuyến có hỗ trợ truy cập mạng bên ngoài không?
A: Phần phụ trợ của bộ định tuyến không hỗ trợ truy cập từ bên ngoài bộ định tuyến, ngay cả khi người dùng đặt DDNS cho bộ định tuyến để truy cập thông qua tên miền.
7. Q: Công nghệ Wi-Fi 6 chính có trong Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 là gì? Các tính năng của chúng là gì?
A: Thiết bị này hỗ trợ WiFi 6 và chủ yếu có các công nghệ sau:
OFDMA (Đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao).
Công nghệ OFDMA là một trong những chức năng đặc trưng của Wi-Fi 6, cho phép một đường truyền có thể truyền đồng thời đến nhiều thiết bị trong cùng một dải tần cùng một lúc, hiệu quả hơn so với truyền qua bộ định tuyến Wi-Fi 5 truyền thống.
Lưu ý: Tính năng này yêu cầu hỗ trợ cả thiết bị đầu cuối và bộ định tuyến. "Hiệu quả" trong trường hợp này đề cập đến việc giảm độ trễ truyền mạng và công nghệ OFDMA không tự cải thiện tốc độ mạng.
MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output): Cho phép bộ định tuyến giao tiếp với nhiều thiết bị đầu cuối đồng thời, cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng tài nguyên không dây và nâng cao trải nghiệm Wi-Fi.
Lưu ý: Tính năng này yêu cầu hỗ trợ cả bộ định tuyến và thiết bị đầu cuối.
Tạo hình tia.
BSS Coloring: Tự động điều chỉnh góc truyền tín hiệu để nâng cao chất lượng tín hiệu, tăng khoảng cách tiếp nhận và cải thiện tốc độ truyền dữ liệu mạng.
Công nghệ này chủ yếu làm giảm nhiễu đồng kênh giữa các bộ định tuyến trước đó và cải thiện hiệu quả sử dụng kênh. Giúp giảm nhiễu đồng kênh khi sử dụng nhiều bộ định tuyến Wi-fi 6 trong cùng một môi trường mạng.
Giao thức mã hóa WPA3.
WPA3 phân tích các lỗ hổng bảo mật mạng dựa trên công nghệ gốc (phiên bản cá nhân WPA2) và bổ sung nhiều giao thức xác minh dữ liệu hơn, điều này làm tăng đáng kể độ khó bẻ khóa mạng. Thiết bị giúp bảo mật thông tin và quyền riêng tư của người dùng một cách tối đa. Chức năng này cần được đặt trong phần phụ trợ và cả hai bên (thiết bị đầu cuối và bộ định tuyến) cần hỗ trợ chức năng này.
Lưu ý 1: Khi chỉ cài đặt WiFi 2,4 GHz hoặc 5 GHz, phương pháp mã hóa này được hỗ trợ.
Lưu ý 2: Nếu cài đặt được đặt thành mã hóa siêu mạnh (phiên bản cá nhân WPA3) hoặc mã hóa hỗn hợp mạnh (phiên bản cá nhân WPA3 / WPA2) nhưng thiết bị đầu cuối không hỗ trợ, thì có thể không tìm thấy Wi-Fi, không thể kết nối hoặc khác sự cố tương thích có thể xảy ra. Nếu tình huống này xảy ra, bạn nên đặt bộ định tuyến thành: Mã hóa kết hợp (WPA / WPA2 Personal).
LDPC (Xác thực tính chẵn lẻ mật độ thấp).
Khi thiết bị ở xa bộ định tuyến, có thể xảy ra tình trạng tín hiệu bình thường nhưng không có tốc độ mạng. Trong trường hợp này, codec LDPC (Kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp) được thêm vào trong quá trình truyền thông tin để tránh biến dạng trong quá trình truyền đường dài và đảm bảo tốc độ truyền tệp bình thường.
F & Qs
1.Q: Làm thế nào để cài đặt và cấu hình Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 lần đầu tiên sử dụng?
A: Bộ định tuyến Xiaomi AX3200 không thể hỗ trợ Ứng dụng Xiaomi WiFi để liên kết, bạn nên liên kết Ứng dụng Mi Home hoặc quản lý phụ trợ Web.
1. Kết nối bộ định tuyến với nguồn điện và đợi đèn báo hệ thống sáng (luôn bật để tìm kiếm WiFi).
Sử dụng cáp mạng để kết nối cổng WAN của bộ định tuyến với băng thông rộng.
2. Q: Wi-Fi 6 là gì?
A: WiFi 6 là tên viết tắt của công nghệ không dây thế hệ thứ sáu, tiêu chuẩn mạng LAN không dây "IEEE 802.11ax", là sự kế thừa của tiêu chuẩn 802.11ac (Wi-Fi 5). Wi-Fi 6 sử dụng các công nghệ mới như OFDMA, MU-MIMO, điều chế bậc cao hơn (1024-QAM), BSS Coloring, v.v. So với WIFI 5 thường được sử dụng, WiFi 6 có tốc độ kết nối cao hơn, dung lượng băng tần nhiều hơn, độ trễ thấp hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn.
Lưu ý 1: Khi tiêu chuẩn Wi-Fi phát triển, Liên minh Wi-Fi (được gọi là Liên minh Wi-Fi Quốc tế, viết tắt là WFA) đã quyết định đổi tên tiêu chuẩn Wi-Fi sử dụng các số vào năm 2018 để giúp người dùng dễ dàng hơn và nhà sản xuất thiết bị để hiểu thiết bị của họ kết nối hoặc hỗ trợ kiểu Wi-Fi nào.
Lưu ý 2: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử đã xác định tên của tiêu chuẩn mới là "IEEE 802.11ax" và Wi-Fi Alliance, tổ chức chịu trách nhiệm chứng nhận thương mại, gọi nó là Wi-Fi 6 cho các mục đích quảng cáo.
Lưu ý 3: Vào ngày 4 tháng 10 năm 2018, Liên minh Wi-Fi chính thức thông báo rằng công nghệ Wi-Fi thế hệ tiếp theo, 802.11ax, sẽ được đổi tên thành Wi-Fi 6, trong khi hai thế hệ trước, 802.11n và 802.11ac, sẽ lần lượt được đổi tên thành Wi-Fi 4 và Wi-Fi 5.
Lưu ý 4: Bảng so sánh giữa tên cũ và tên mới được hiển thị dưới đây.
Tên mới | Tên cũ | Ngày phát hành chính thức | Tần suất băng tần hoạt động | Ngày phát hành chính thức |
-- | 802.11 | 1997 | 2.4GHz | 2 Mbit/s |
Wi-Fi 1 | 802.11b | 1999 | 2.4GHz | 11 Mbit/s |
Wi-Fi 2 | 802.11a | 1999 | 5GHz | 54 Mbit/s |
Wi-Fi 3 | 802.11g | 2003 | 2.4GHz | 54 Mbit/s |
Wi-Fi 4 | 802.11n | 2009 | 2.4GHz,5GHz | 600 Mbit/s |
Wi-Fi 5 | 802.11ac wave1 | 2013 | 5GHz | 1.73 Gbit/s |
802.11ac wave2 | 2015 | 5GHz | 6.9 Gbit/s | |
Wi-Fi 6 | 802.11ax | 2019 | 2.4GHz,5GHz | 9.6 Gbit/s |
Thông tin này có hữu ích không?