Redmi Note 11 Pro+ 5G

  • Xám Khoáng Thạch
  • Xanh Ánh Sao
  • Xanh Rừng Thẳm
  • Bộ nhớ và RAM
    6GB+128GB 8GB+128GB 8GB+256GBLPDDR4X + UFS2.2 Bộ nhớ có thể mở rộng lên đến 1TB*Dung lượng lưu trữ khả dụng và RAM ít hơn tổng bộ nhớ do dung lượng lưu trữ của hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn trên thiết bị.
    Kích thước
    Chiều dài: 163,65mm Chiều rộng: 76,19mm Độ dày: 8,34mm Trọng lượng: 204g
    Màn hình
    Màn hình FHD+ AMOLED DotDisplay 6.67"Tốc độ làm mới: Lên đến 120HzTốc độ lấy mẫu cảm ứng: Lên đến 360HzĐộ sáng: HBM 700 nit (thông thường), độ sáng cao nhất 1200 nit (thông thường)Tỷ lệ tương phản: 4.500.000:1Độ phân giải: 2400 x 1080Gam màu rộng DCI-P3Cảm biến ánh sáng xung quanh 360°Màn hình SunlightChế độ đọc
    Camera sau
    108MP+8MP+2MPCamera chính 108MPf/1,8Camera góc siêu rộng 8 MPf/2,2, FOV 120°Camera macro 2MPf/2,4Quay video bằng camera sau4K 3840x2160 | 30fps 1080p 1920x1080 | 30/60fps 720p 1280x720 | 30fps
    Camera trước
    Camera trước 16MPf/2,4Quay video bằng camera trước1080p 1920x1080 | 30/60fps 720p 1280x720 | 30fps
    Vi xử lý
    MediaTek Dimensity 920CPU: CPU tám lõi, lên đến 2,5GHz GPU: ARM Mali-G68 Quy trình sản xuất 6nm
    Pin & Sạc
    Pin 4500mAh (thông thường)*USB Type-C Hỗ trợ sạc nhanh HyperCharge 120W Bộ sạc 120W kèm theo máy* Dung lượng thông thường tương đương với pin 4500mAh. Pin có cấu trúc chia đôi thành hai viên dung lượng 2250mAh. * Công suất đầu ra tối đa có thể không phải là 120W dựa trên đầu vào điện áp khác nhau ở một số khu vực.
    Bảo mật
    Cảm biến vân tay ở cạnh máy Mở khóa bằng khuôn mặt AI
    Hệ thống tản nhiệt
    Công nghệ tản nhiệt LiquidCool 2.0
    Động cơ rung
    Động cơ tuyến tính trục X
    NFC
    Mạng & Kết nối
    SIM 1 + Kết hợp (SIM hoặc thẻ MicroSD)*Hỗ trợ 5G/4G/3G/2G*Khả năng kết nối 5G có thể khác nhau tùy theo tình trạng khả dụng tại khu vực và dịch vụ hỗ trợ của nhà mạng tại địa phương. *Có thể sử dụng khe cắm kết hợp cho SIM thứ hai hoặc thẻ MicroSD.Băng tần mạng được hỗ trợ2G: GSM: 850 900 1800 1900MHz 3G: WCDMA:1/2/4/5/6/8/19 4G: LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66 4G: LTE TDD:38/39/40/41/42 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78Các mạng không dây được hỗ trợGiao thức Wi-Fi: Wi-Fi 6, 802.11a/b/g/n/ac Bluetooth 5.2
    Định vị & Điều hướng
    Beidou B1I +B2a|GPS:L1+L5|Galileo:E1+E5a | GLONASS:G1|QZSS:L1+L5|NavIC|A-GPS
    Âm thanh
    Loa kép siêu tuyến tính SOUND BY JBL | Hi-res Audio | Hi-Res Audio Wireless | Dolby Atmos® Đầu cắm tai nghe 3,5 mm
    Hệ điều hành
    MIUI 12.5 dựa trên Android 11
    Cảm biến
    Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh 360° | Gia tốc kế | La bàn điện tử | Điều khiển hồng ngoại | Con quay hồi chuyển | Động cơ tuyến tính trục X
    Bộ sản phẩm gồm
    Bộ sạc | Cáp USB Type-C | Dụng cụ tháo SIM | Ốp bảo vệ | Hướng dẫn bắt đầu nhanh | Thẻ bảo hành | Thông tin an toàn*Dữ liệu do phòng thí nghiệm nội bộ cung cấp. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau. *Mạng 5G cần có sự hỗ trợ từ các dịch vụ của nhà mạng địa phương và có thể không khả dụng ở tất cả các khu vực. *4500mAh là giá trị dung lượng pin thông thường của Redmi Note 11 Pro+ 5G. *Khả năng sử dụng một số tính năng nhất định có thể sẽ khác tùy theo từng khu vực. Các hình ảnh và tính năng của sản phẩm được trình bày chỉ nhằm mục đích tham khảo, hình ảnh trên màn hình là hình ảnh mô phỏng và chỉ dùng để minh họa. Vui lòng xem các sản phẩm thực tế làm tiêu chuẩn. *Tất cả dữ liệu trên trang này liên quan đến việc sạc pin và tuổi thọ pin đều là do phòng thí nghiệm Xiaomi cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể sẽ khác tùy vào phiên bản phần mềm, môi trường thử nghiệm cụ thể và dòng điện thoại. Tất cả nội dung so sánh hiển thị trên trang này chỉ đề cập đến sản phẩm của Xiaomi. *Khả năng hỗ trợ và tương thích thực tế của thẻ nhớ có thể sẽ khác tùy theo nhà sản xuất.