Dung lượng lưu trữ & RAM
6GB+64GB|6GB+128GB|8GB+128GBLPDDR4X + UFS 2.2* Dung lượng bộ nhớ và RAM hiện có thấp hơn so với bộ nhớ được đề cập do hệ điều hành và các phần mềm cài đặt sẵn được lưu trữ trên thiết bị.
Kích thước
Chiều dài: 160,46mmChiều rộng: 74,5mmĐộ dày: 8,29mmTrọng lượng: 178,8g*Dữ liệu do phòng thí nghiệm nội bộ cung cấp. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau.
Màn hình
Màn hình DotDisplay AMOLED 6.43"Độ phân giải: 2400x1080409 PPITỷ lệ tương phản: 4.500.000:1Gam màu: DCI-P3Độ sáng: HBM 700 nit (thông thường), độ sáng cao nhất 1100 nit (thông thường)Độ sâu màu 8 bitChế độ đọc 3.0Chế độ Sunlight 2.0Màn hình ánh sáng xanh thấp được chứng nhận bởi SGS
Bộ xử lý
MediaTek Helio G95CPU: Xung nhịp CPU tối đa 2,05 GHzGPU: ARM Mali-G76 MC4
Pin & sạc
5000 mAh (thông thường)Sạc nhanh với công suất 33W
Camera
Camera góc rộng 64 MPKích thước cảm biến 1/1,97”Kích thước điểm ảnh 0,7 μmf/1.79Camera góc siêu rộng 8MPFOV 118°f/2.2Camera chụp cận 2MPf/2.4Cảm biến độ sâu 2MPf/2.4Tính năng chụp ảnh của camera sauChế độ 64MPChế độ ban đêmAI BeautifyChế độ chụp chân dung AI với hiệu ứng bokeh và kiểm soát độ sâuTính năng quay video của camera sauVideo chế độ macroVideo tua nhanh thời gian chuyên nghiệpVideo chuyển động chậmQuay video bằng camera sau4K, 3840x2160 ở tốc độ 30fps1080p, 1920x1080 ở tốc độ 60fps1080p, 1920x1080 ở tốc độ 30fpsCamera trước 13MPf/2.45Tính năng chụp ảnh của camera trướcChụp liên tục có hẹn giờAI BeautifyChế độ chụp chân dung AI với hiệu ứng bokeh và kiểm soát độ sâuTính năng quay video của camera trướcTua nhanh thời gianQuay video bằng camera trước1080p 1920x1080 ở tốc độ 30fps720p 1280x720 ở tốc độ 30fps
Bảo mật
Cảm biến vân tay ở cạnh vòm cungMở khóa bằng khuôn mặt AI
NFC
NFC đa chức năng**Tình trạng khả dụng sẽ khác nhau tùy vào từng thị trường
Chống nước, nước bắn tóe và bụi
IP53*Thiết bị đã được thử nghiệm trong môi trường có kiểm soát và được chứng nhận có khả năng chống nước, nước bắn tóe và bụi trong các điều kiện phòng thí nghiệm cụ thể với phân loại IP53 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Khả năng này không phải là vĩnh viễn và có thể xuống cấp một cách tự nhiên theo thời gian. Nếu thiết bị của bạn bị ướt, xin không sạc pin. Các hư hỏng do chất lỏng sẽ không được bảo hành.
Thử nghiệm được thực hiện bởi TÜV SÜD Certification and Testing (China) Co., Ltd. chi nhánh Thâm Quyến.
Mạng & Kết nối
Hai SIMBăng tần mạng:2G: GSM 850 900 1800 1900 MHz3G: WCDMA B1/2/4/5/84G: LTE FDD B1/2/3/4/5/7/8/20/284G: LTE TDD B38/40/41(2535-2655MHz)Mạng không dâyWi-Fi 2,4GHz/5GHzBluetooth 5.0
Định vị và điều hướng
GPS: L1Galileo: E1, Glonass: G1, Beidou
Âm thanh
Hai loa ngoàiĐầu cắm tai nghe 3,5 mmChứng nhận âm thanh độ phân giải cao
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển | La bàn điện tử | Động cơ rung tuyến tính | Điều khiển hồng ngoại
Hệ điều hành
MIUI 12,5 dựa trên Android 11
Bộ sản phẩm gồm
Redmi Note 10S | Bộ sạc | Cáp USB Type-C | Dụng cụ tháo SIM | Ốp bảo vệ | Hướng dẫn sử dụng nhanh | Thẻ bảo hành