Poco C75
Poco C75Đen
Poco C75VàngPoco C75Xanh lá
Bộ xử lý
Helio G81-UltraCPU: Cortex-A75+Cortex-A55Tần số tối đa của CPU: 2.0GHzGPU: Mali-G52 MC2
Bộ nhớ & RAM
6GB + 128GB, 8GB + 256GBLPDDR4X + eMMC 5.1Hỗ trợ mở rộng bộ nhớ: Lên đến 16GBBảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo*16GB RAM với tính năng Mở rộng bộ nhớ dựa trên phiên bản 8GB RAM. RAM bổ sung sẽ chiếm một phần dung lượng lưu trữ ROM tương ứng. Chỉ có thể sử dụng tính năng mở rộng bộ nhớ khi có đủ dung lượng lưu trữ trên thiết bị của bạn. Khả năng mở rộng thực tế dung lượng bộ nhớ RAM sẽ khác nhau tùy theo từng dòng máy.
Kích thước
Chiều dài: 171,88 mmChiều rộng: 77,8 mmĐộ dày: 8,22 mmTrọng lượng: 204 g*Dữ liệu lấy từ Phòng thí nghiệm nội bộ của POCO. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau.
Màn hình
Màn hình 6.88" Dot Drop1640*720, 260 ppiTỷ lệ tương phản: 1500:1Độ sâu màu: 8 bit, 16,7 triệu màuGam màu: 70% NTSCĐộ sáng: 450 nit (typ), 600 nit HBMTần số quét: Lên đến 120HzTốc độ lấy mẫu cảm ứng: Lên đến 240HzHỗ trợ chế độ đọc sáchChứng nhận mức ánh sáng xanh thấp (Giải pháp phần mềm) của TÜVChứng nhận không nhấp nháy của TÜV RheinlandĐiều chỉnh cường độ sáng DCTỷ lệ màn hình - thân máy:89,7% (AA/CG)
Camera sau
Camera chính 50MPỐng kính 5P, f/1.8Ống kính phụCamera quay phim | Chế độ HDR | Chế độ ban đêmChế độ chân dung | Chế độ 50MP | Tua nhanh thời gianQuay video bằng camera sau1080P 1920x1080 30fps720P 1280x720 30fps
Camera trước
Camera trước 13MPf/2.0Camera quay phim | Chế độ HDR | Vòng ánh sáng dịuChế độ chân dung | Tua nhanh thời gian | Chế độ ban đêmQuay video bằng camera trướcQuay video HD 1080p (1920x1080) ở tốc độ 30 fpsQuay video HD 720p (1280x720) ở tốc độ 30 fps
Pin và Sạc
5160mAh (typ)Hỗ trợ sạc nhanh 18W *Củ sạc không bao gồm trong hộp. Bạn nên sử dụng củ sạc 18W có hỗ trợ sạc PD.USB Type-C
Bảo mật
Cảm biến vân tay ở cạnh máyMở khóa bằng khuôn mặt AI
NFC
Có**Chức năng NFC có thể sẽ khác nhau tùy vào từng thị trường.
Mạng và Kết nối
2 SIM + thẻ microSDBăng tần mạng:Hỗ trợ 4G/3G/2G2G: GSM: 2/3/5/8 3G: WCDMA: B1/2/4/5/8 4G: LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28/66* (UL: 1710-1780MHz; DL: 2110-2180MHz) 4G: LTE TDD: B38/40/41*Băng tần mạng và khả năng kết nối có thể khác nhau tùy theo tình trạng khả dụng tại khu vực và dịch vụ hỗ trợ của nhà mạng tại địa phương.Mạng không dâyWi-Fi: 2.4GHz | 5GHzHỗ trợ đài FM (sử dụng cùng với tai nghe)Bluetooth 5.4Hỗ trợ AAC / SBC / LDAC
Định vị & Điều hướng
GPS | Glonass | Galileo | Beidou
Âm thanh
Đầu cắm tai nghe 3,5 mm
Phát âm thanh
aac, m4a,mp4, 3gp,ts, amr,awb,mid,midi,smf,rttf,xmf, rtx,ota,imy,mp3, ogg,oga, wav,flac,mkv(opus), m4a
Phát video
adf,ts,mp4, 3gp,mkv,webm, MPEG2,H.263,MPEG4,H.264,H.265,VP8,VP9,VC1,AV1
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận ảo | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | La bàn điện tử
Hệ điều hành
Xiaomi HyperOS *Tính khả dụng của các tính năng, ứng dụng và dịch vụ Xiaomi HyperOS có thể khác nhau tùy theo phiên bản phần mềm và dòng điện thoại.
Bộ sản phẩm gồm
Điện thoại/ Cáp USB Type-C/ Hướng dẫn bắt đầu nhanh và Thẻ bảo hành/ Cây lấy SIM/ Thông tin an toàn*Thành phần trong bộ sản phẩm có thể khác nhau ở các khu vực khác nhau.